Mã tiêu chuẩn van Trung Quốc |
GB | Tiêu chuẩn quốc gia | JC | Tiêu chuẩn quản lý vật liệu xây dựng quốc gia |
MT | Tiêu chuẩn ngành than | JB/Z | (Bản gốc) Văn bản hướng dẫn của Bộ Công nghiệp Máy móc |
GB/T | Tiêu chuẩn khuyến nghị quốc gia | JJC | Tiêu chuẩn Cục Đo lường Quốc gia |
HB | Tiêu chuẩn ngành hàng không | EJ | (Bản gốc) Tiêu chuẩn Bộ Công nghiệp Hạt nhân |
GBn | Tiêu chuẩn Quốc gia (Vấn bản nội bộ) | CAS | Tiêu chuẩn Hiệp hội Tiêu chuẩn Trung Quốc |
QJ | Tiêu chuẩn quân sự quốc gia | YB | Bộ Tiêu chuẩn Luyện kim |
QB, SG | Tiêu chuẩn công nghiệp nhẹ | CVA | Tiêu chuẩn công nghiệp van Trung Quốc |
ZB | Tiêu chuẩn ngành (Tiêu chuẩn chuyên nghiệp) | HG | Tiêu chuẩn Bộ Công nghiệp Hóa chất |
JZ, JG | Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đô thị và nông thôn | SY | (Bản gốc) Bộ Tiêu chuẩn Dầu khí |
ZBn | Tiêu chuẩn ngành (Vấn đề nội bộ) | SD | Bộ Thủy Lực |
CB | Tiêu chuẩn của Tập đoàn Đóng tàu Trung Quốc | ZJB | Tiêu chuẩn quân sự chuyên nghiệp |
LD | Bộ Lao động và Tiêu chuẩn Nhân sự | | |
JB/TQ | Tiêu chuẩn chung trong ngành máy móc | H | Tiêu chuẩn thiết kế chung cho đường ống, phụ kiện và ốc vít áp suất cao |
JB | Tiêu chuẩn ngành máy móc (bản gốc) | Q/TH | (Bản gốc) Tiêu chuẩn chuyên môn hóa chất tổng hợp của Bộ Công nghiệp Máy móc |